Ghép sọ não: Hiểu rõ về 2 phương pháp phẫu thuật phổ biến hiện nay
Phẫu thuật ghép sọ não là một phương pháp y tế nhằm giúp bảo vệ não khỏi các tổn thương, cải thiện chức năng thần kinh, giảm các triệu chứng bất lợi và nâng cao tính thẩm mỹ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của ghép sọ không và những phương pháp phẫu thuật phổ biến hiện nay.
Ghép sọ não là gì?
Ghép sọ não (phẫu thuật ghép khuyết sọ/tạo hình khuyết hổng xương sọ) là một phương pháp phẫu thuật giúp sửa chữa, khắc phục tình trạng khuyết hổng xương sọ do bẩm sinh, chấn thương sọ não hoặc sau phẫu thuật mổ sọ vì bệnh lý.
Khi nào cần phẫu thuật ghép sọ không?
Phẫu thuật ghép sọ não thường được áp dụng trong những trường hợp một người bị khiếm khuyết sọ não. Những khiếm khuyết hổng sọ này có thể do một số tình trạng gây ra, bao gồm các khuyết tật do chấn thương, tổn thương bẩm sinh, phẫu thuật cắt bỏ khối u lành/ác tính… Việc tái tạo xương sọ có thể được thực hiện ngay lập tức hoặc không. Nếu có tình trạng nhiễm trùng thì việc chữa trị nhiễm trùng sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
Với những trường hợp chấn thương sọ não có tụ máu ngoài màng cứng, dưới màng cứng hoặc tụ máu lớn bên trong não dẫn đến hiệu ứng choán chỗ nhiều thì phẫu thuật mở sọ là việc bắt buộc để tránh tình trạng gia tăng áp lực nội sọ. Sau đó, tùy vào tình trạng của người bệnh mà việc ghép sọ não có thể được thực hiện ngay lập tức hoặc trì hoãn đến khi tình trạng bệnh ổn định.
Mục tiêu của phẫu thuật ghép sọ não
Mục tiêu chính của việc phẫu thuật ghép sọ không chỉ là chữa lành vết thương ban đầu, khôi phục phần sọ bị khuyết để bảo vệ các cấu trúc nội sọ, nâng cao tính thẩm mỹ cho người bệnh mà còn giúp cải thiện một số chức năng thần kinh. Vật liệu được dùng để cấy ghép sọ sẽ được lựa chọn, thiết kế từ trước để có được kết quả, hình dáng lý tưởng, phù hợp với phần sọ bị khuyết.
2 phương pháp phẫu thuật ghép sọ không phổ biến
Hai phương pháp phẫu thuật ghép sọ không phổ biến hiện nay là ghép sọ tự thân và ghép sọ nhân tạo.
1. Ghép sọ tự thân
Phương pháp ghép sọ tự thân thường được ứng dụng sau các ca phẫu thuật giải áp để chữa trị phù não do chấn thương, sau phẫu thuật u não. Phần xương tự thân (xương của chính người bệnh) được sử dụng để ghép sọ có thể là xương mao chậu, bản ngoài xương sọ/xương sườn. Chúng được dùng để tạo hình và ghép vào vùng khuyết xương sọ, sau đó tiến hành đặt dẫn lưu trong những trường hợp cần thiết.
Ngoài ra, xương sọ khuyến cũng có thể được khắc phục bằng chính mảnh sọ đã cắt ra trong quá trình phẫu thuật giải áp. Mảnh sọ sau khi cắt ra được chuyển đến ngân hàng mô để tiệt trùng bằng tia gamma và bảo quản ở nhiệt độ -85℃. Mảnh sọ nên được ghép lại sau khi phẫu thuật mở sọ đầu từ 3 – 9 tháng để tránh viêm rò, tiêu sập xương sọ do phản ứng đào thải của cơ thể.
2. Ghép sọ nhân tạo
Phẫu thuật ghép sọ não nhân tạo có thể được chỉ định trong trường hợp: chấn thương sọ não kín gây lún sọ; viêm tiêu mảnh ghép xương sọ; vết thương sọ não hở dẫn đến tình trạng vỡ vụn, vỡ nát xương sọ… Hiện nay, những vật liệu nhân tạo thường được dùng để tạo hình xương sọ gồm có xi măng nhân tạo, lưới titan…
Vá sọ bằng xi măng sinh học: Xi măng sinh học là một vật liệu đặc biệt trong y khoa. Sau khi tiến hành trộn, tạo hình, khối xi măng sinh học sẽ đông cứng lại trong vòng 7 phút. Xi măng sinh học đủ chắc chắn và có thể bảo vệ được tổ chức mô bên dưới. Với chất liệu này, đòi hỏi việc tạo hình phải chính xác để khớp với vị trí sọ bị khuyết, tránh hộp sọ cong vênh.
Miếng ghép nhân tạo titan: Khác với xi măng sinh học, thời gian tạo hình phần sọ bị khuyết khi dùng chất liệu titan sẽ không bị giới hạn. Bác sĩ có thể uốn nắn miếng sọ nhân tạo sao cho vừa vặn, chính xác trước khi cố định vào hộp sọ của người bệnh. Phương pháp ghép sọ não này đảm bảo tính thẩm mỹ cao hơn.
Để tạo ra miếng ghép xương sọ nhân tạo có hình dáng và kích thước phù hợp với phần khuyết sọ của người bệnh, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp ghép sọ 3D. Bước đầu, bác sĩ sẽ chỉ định cho người bệnh chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não để có hình ảnh 3D của vùng khuyết xương sọ. Tùy vào hình dáng của phần khuyết sọ, một phần nắp sọ bằng titan hoặc xi măng sinh học sẽ được tạo hình, đúc ra (vừa khít với vị trí khuyết). Khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ mở phần dưới da và tiến hành đặt phần sọ nhân tạo vào, đảm bảo tính thẩm mỹ cho người bệnh.
Quá trình phẫu thuật ghép sọ như thế nào?
Quá trình phẫu thuật ghép sọ cơ bản bao gồm các bước sau:
- Người bệnh được gây mê toàn thân trong phòng mổ. Sau đó, vị trí khuyết xương sọ được tiếp cận một cách thuận lợi nhất.
- Vùng vết mổ trên đầu người bệnh sẽ được cạo và sát trùng để đảm bảo vệ sinh.
- Bác sĩ tiến hành rạch da đầu và nhẹ nhàng tách thành các lớp để bảo vệ màng cứng bao phủ não. Sau đó, cạnh xương xung quanh sẽ được làm sạch để đặt xương/bộ phận cấy ghép nhân tạo vào đúng vị trí. Tiếp đó, xương/các bộ phận cấy ghép được cố định bằng tấm, ốc vít hoặc cả hai.
- Khi đặt xương/mô cấy đúng chỗ, tình trạng chảy máu sẽ được kiểm soát. Da đầu được di chuyển trở lại vị trí ban đầu và vết mổ được đóng bằng chỉ nylon. Người bệnh cũng có thể được đặt sẵn một ống hút nhỏ để loại bỏ phần chất lỏng dư thừa. Quá trình phẫu thuật ghép sọ não có thể kéo dài từ 1 – 2 tiếng tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Theo dõi và phục hồi sau khi phẫu thuật ghép sọ não
Sau khoảng một giờ kể từ lúc tỉnh dậy, người bệnh có thể được chuyển đến đơn vị chăm sóc đặc biệt sau phẫu thuật. Người bệnh sẽ được theo dõi tình trạng sức khỏe để phát hiện kịp thời những dấu hiệu, biến chứng bất thường (nếu có). Đồng thời, các chỉ số như huyết áp, mạch, mức độ tỉnh táo và sức mạnh của chân tay sẽ được đo đạc.
Những ca phẫu thuật trên đầu thường không gây đau nhiều nhưng có thể dẫn đến tình trạng đau đầu. Trong trường hợp này, người bệnh có thể được bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau để cảm thấy dễ chịu hơn. Người bệnh cũng có thể được đặt ống thông tiểu sau ca phẫu thuật.
Hầu hết người bệnh sẽ nằm viện trong khoảng 2 – 3 ngày sau khi thực hiện phẫu thuật ghép sọ não. Khi người bệnh đã có thể tự tắm rửa, đi lại và mặc quần áo, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT sọ não để kiểm tra. Người bệnh có thể xuất viện nếu vị trí phẫu thuật ghép sọ không ổn định.
Sau khi xuất viện, người bệnh cần thêm thời gian để hồi phục sức khỏe và trở lại cuộc sống bình thường. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và có đau đầu từng cơn, muốn nghỉ ngơi nhiều hơn. Người bệnh nên trao đổi thường xuyên với bác sĩ, lên lịch hẹn tái khám và cắt chỉ phù hợp với tốc độ lành vết thương.
Dinh dưỡng cho người bệnh sau phẫu thuật ghép sọ
Người bệnh sau phẫu thuật ghép sọ nên bổ sung đầy đủ chất đạm (protein), vitamin và kẽm. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm lành vết thương. Đạm có nhiều trong trứng, sữa, thịt. Kẽm có nhiều trong các loại hải sản như cá biển, hàu. Vitamin có nhiều trong các loại rau củ và trái cây. Người bệnh sau phẫu thuật ghép sọ nên ăn đa dạng thực phẩm và tránh dùng những món ăn có thể gây dị ứng. Việc kiêng sử dụng bia, rượu và các chất kích thích cũng là điều cần lưu ý.
Thông qua phẫu thuật ghép sọ não, những vấn đề về sức khỏe và tính thẩm mỹ do khuyết hổng xương sọ có thể được khắc phục. Tuy nhiên, với bất kỳ phẫu thuật nào, luôn cần những quyết định và lựa chọn không chỉ từ người bệnh mà còn từ các chuyên gia y tế.
Comments
Post a Comment